Có 2 kết quả:
模式种 mó shì zhǒng ㄇㄛˊ ㄕˋ ㄓㄨㄥˇ • 模式種 mó shì zhǒng ㄇㄛˊ ㄕˋ ㄓㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
type species (used to define a genus in taxonomy)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
type species (used to define a genus in taxonomy)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh