Có 2 kết quả:

模式种 mó shì zhǒng ㄇㄛˊ ㄕˋ ㄓㄨㄥˇ模式種 mó shì zhǒng ㄇㄛˊ ㄕˋ ㄓㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

type species (used to define a genus in taxonomy)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

type species (used to define a genus in taxonomy)

Bình luận 0